Thông tin sản phẩm
Tên khác
Hydrogen chloride solution
Mã hàng
100317
Mã CAS
Công thức
HCl
Khối lượng phân tử
36,46 g/mol
Ứng dụng
Dùng cho phân tích
Thông tin đặt hàng
Quy cách
Loại đóng gói
1003171000
1 l
Chai thủy tinh
1003172500
2.5 l
Thông số kỹ thuật
Hàm lượng
37.0 – 38.0 %
Màu
≤ 10 Hazen
Br (Brom)
≤ 50 ppm
PO4 (Phosphate)
≤ 0.5 ppm
SO4 (Sulfate)
Kim loại nặng (như Pb)
≤ 1 ppm
Ag (Bạc)
≤ 0.020 ppm
Al (Nhôm)
≤ 0.050 ppm
As (Asen)
≤ 0.010 ppm
B (Bo)
≤ 0.100 ppm
Ba (Bari)
Be (Beri)
Co (Cobalt)
Hg (Thủy ngân)
Thông tin lý tính
Tỉ trọng
1.19 g/cm3 (20 °C)
pH
<1 (H₂O, 20 °C)
Áp suất hơi
190 hPa (20 °C)
Bảo quản
Điều kiện bảo quản
+2°C đến +25°C.